Thực đơn
Kun Bokator tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Chương trình thi đấuNgày | Giờ | Sự kiện |
---|---|---|
04 tháng 5 | 08:00 – 13:00 | Nam - Mẫu đơn Phkak |
Nữ - Mẫu đơn Phkak | ||
Nam - Mẫu chắn Bamboo đơn | ||
Nữ - Mẫu chắn Bamboo đơn | ||
1 Nữ, 2 Nam - Biểu diễn nhóm | ||
Nam - Mẫu đơn tay trần | ||
Nữ - Mẫu đơn tay trần | ||
Nam - Mẫu Spirit Bokator đơn | ||
Nữ - Mẫu Spirit Bokator đơn | ||
Nam - Nhóm tay trần | ||
Nữ - Nhóm tay trần | ||
Nam Duo - Biểu diễn nhóm | ||
13:00 – 15:00 | LỄ TRAO GIẢI CÁC NỘI DUNG BIỂU DIỄN | |
16:00 – 19:00 | Vòng loại - Đối kháng Nam 50kg | |
Vòng loại - Đối kháng Nữ 45kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nữ 50kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nam 55kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nữ 55kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nam 60kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nữ 60kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nam 65kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nam 70kg | ||
06 tháng 5 | 16:00 – 19:00 | Bán kết - Đối kháng Nam 50kg |
Bán kết - Đối kháng Nữ 45kg | ||
Bán kết - Đối kháng Nữ 50kg | ||
Bán kết - Đối kháng Nam 55kg | ||
07 tháng 5 | 16:00 – 19:00 | Vòng loại - Đối kháng Nữ 55kg |
Vòng loại - Đối kháng Nam 60kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nữ 60kg | ||
Vòng loại - Đối kháng Nam 70kg | ||
08 tháng 5 | 16:00 – 18:30 | Chung kết - Đối kháng Nam 50kg |
Chung kết - Đối kháng Nữ 45kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nữ 50kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nam 55kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nữ 55kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nam 60kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nữ 60kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nam 65kg | ||
Chung kết - Đối kháng Nam 70kg | ||
18:30 - 19:00 | LỄ TRAO GIẢI CÁC NỘI DUNG ĐỐI KHÁNG |
Thực đơn
Kun Bokator tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Chương trình thi đấuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kun Bokator tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 https://drive.google.com/file/d/1Hz9oBtNBI1ny1lM8m...